Bài học tập trung vào cách biểu đạt trí nhớ, sự hồi tưởng và quá trình nhớ lại thông tin trong tiếng Trung. Thông qua Bài 22 của Giáo trình Hán ngữ 4 Phiên bản 3 với chủ đề “Tôi Nhớ Ra Rồi” người học được làm quen với các cấu trúc ngữ pháp diễn tả hành động nhớ, quên và quá trình nhận ra điều gì đó.
→ Xem lại: Bài 21: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 tại đây
1.Từ vựng:
1️⃣ 突然 (tūrán) – đột nhiên – tính từ/phó từ: đột nhiên, bất ngờ.
📝 Ví dụ:
- 🔊 突然发生了地震。
- (Tūrán fāshēng le dìzhèn.)
- Đột nhiên xảy ra động đất.
2️⃣ 熟 (shú) – thục – tính từ: quen biết, thông thạo.
📝 Ví dụ:
- 🔊 这些水果熟了。
- (Zhèxiē shuǐguǒ shú le.)
- Những loại quả này đã chín rồi.
3️⃣ 一下子 (yíxiàzi) – một lát – phó từ: loáng 1 cái, vèo 1 cái, thoáng qua.
📝 Ví dụ:
- 🔊 他一下子就记住了。
- (Tā yíxiàzi jiù jì zhù le.)
- Anh ấy nhớ ngay lập tức.
4️⃣ 应 (yìng) – ứng – động từ: nhận lời ( mời )
📝 Ví dụ:
- 🔊 他应了朋友的邀请。
- (Tā yìng le péngyǒu de yāoqǐng.)
- Anh ấy đã nhận lời mời của bạn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 23: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản 3